Có 2 kết quả:
架构 jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ • 架構 jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cấu trúc, khung sườn, kiến trúc hạ tầng
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework
Bình luận 0