Có 2 kết quả:

架构 jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ架構 jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to construct
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework

jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cấu trúc, khung sườn, kiến trúc hạ tầng

Từ điển Trung-Anh

(1) to construct
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework